Giá xe tải Tera 190 SL so với các xe cùng phân khúc (Toàn diện nhất)

NGÀY ĐĂNG: 22/04/2024 | DANH MỤC: Kiến thức

Xe tải Teraco 190SL có thể có khả năng vận chuyển hàng hóa với tải trọng tương đối lớn, có thể phù hợp cho các nhu cầu vận chuyển hàng hóa trung bình đến nặng.

1/ Giá xe tải Tera 190SL tháng 4/2024

Giá xe tải Tera 190SL (hay còn gọi là Tera 190S) dao động tùy theo phiên bản xe, loại thùng xe và đại lý bán xe. Dưới đây là giá tham khảo:

Loại xe Giá xe VNĐ có VAT
Xe sắt si 460.000.000 vnđ
Xe thùng bạt 504.000.000 vnđ  
Xe thùng kín 506.000.000 vnđ
Xe thùng lửng 489.000.000 vnđ  
Xe thùng bửng nâng 540.000.000 vnđ  
Xe thùng inox Tùy vật tư đóng theo yêu cầu khách hàng
Xe thùng nhôm Tùy vật tư đóng theo yêu cầu khách hàng
Xe thùng composite Tùy vật tư đóng theo yêu cầu khách hàng
  • Giá xe  chưa bao gồm giá niêm yết, phí trước bạ, phí đăng kiểm, phí đường bộ, phí bảo hiểm xe,…
  • Giá xe có thể thay đổi tùy theo thời điểm và chương trình khuyến mãi của đại lý.
  • Bạn nên liên hệ trực tiếp với đại lý xe tải uy tín để được báo giá chính xác nhất.

Giá xe tải Tera 190SL (hay còn gọi là Tera 190S) dao động tùy theo phiên bản xe

2/ Mức giá lăn bánh xe

Bảng tham khảo tính chi phí giấy tờ xe tera 190SL

Phí giấy tờ vnđ
Lệ phí Trước bạ  5.240.000
Lệ  phí bảo trì Đường bộ/ 1 năm 3.240.000
Bảo hiểm dân sự/ 1 năm 980.000
Định vị Tặng sẵn  
Phù hiệu/ 1 năm 1.000.000
Phí đăng kí, đăng kiểm 4.000.000
Tổng chi phí dịch vụ giấy tờ xe 13.000.000 – 15.000.000 

tuỳ vào từng tỉnh thành

Bảng tham khảo tính chi phí giấy tờ xe tera 190SL

3/ Mức trả góp hiện nay

Để tính toán mức giá trả góp cho xe tải Tera 190 SL với giá tham khảo 460 triệu đồng và lãi suất ngân hàng 12%/năm, bạn cần cung cấp thêm một số thông tin sau:

  • Số tiền trả trước: Số tiền bạn có thể thanh toán ngay cho ngân hàng để giảm bớt số tiền cần vay.
  • Thời gian vay: Khoảng thời gian bạn muốn vay tiền để thanh toán cho xe tải, thường từ 1 đến 5 năm.
  • Gợi ý cách tính 
    • Số tiền vay: 460 triệu đồng
    • Lãi suất: 12%/năm = 1%/tháng
    • Thời gian vay: 3 năm = 36 tháng
    • Trả góp hàng tháng = (460 triệu * 1% * 36) / (1 – (1 + 1%)^(-36)) ≈ 14.19 triệu đồng

Hầu hết các ngân hàng đều có dịch vụ tư vấn và hỗ trợ tính toán khoản vay mua xe. Bạn có thể liên hệ trực tiếp với ngân hàng mà bạn muốn vay vốn để được tư vấn cụ thể và chính xác nhất về mức giá trả góp cho xe tải Tera 190 SL.

Hầu hết các ngân hàng đều có dịch vụ tư vấn và hỗ trợ tính toán khoản vay mua xe

Lưu ý:

  • Mức giá trả góp trên chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi tùy theo chính sách cho vay của từng ngân hàng.
  • Ngoài ra, bạn cần lưu ý một số khoản phí khác liên quan đến việc vay mua xe trả góp như phí bảo hiểm xe, phí đăng ký xe,…
  • Bạn nên so sánh các chương trình cho vay của nhiều ngân hàng khác nhau trước khi đưa ra quyết định vay vốn.

4/ So sánh giá xe Tera 190 SL với các dòng xe khác cùng phân khúc

So sánh giá xe Tera 190 SL với các dòng xe cùng phân khúc (Cập nhật tháng 4/2024)

Dưới đây là bảng so sánh giá xe Tera 190 SL với các dòng xe cùng phân khúc (tải trọng 1.9 tấn) tại thị trường Việt Nam:

Tên xe Giá niêm yết (triệu đồng)

tham khảo

Giá lăn bánh (triệu đồng)

Tham khảo

Loại thùng Ưu điểm Nhược điểm
Tera 190 SL 469 500 – 520 Cabin Chassis, Mui bạt, Kín, Lửng Giá thành hợp lý, động cơ Isuzu mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu, thiết kế hiện đại
Thaco TF190S 475 510 – 530 Cabin Chassis, Mui bạt, Kín Giá thành cạnh tranh, nhiều lựa chọn thùng xe, phụ tùng thay thế dễ dàng Nội thất đơn giản, chưa có nhiều trang bị tiện nghi
Dongfeng DF190 499 530 – 550 Cabin Chassis, Mui bạt, Kín Khả năng vận hành mạnh mẽ, linh hoạt, tiết kiệm nhiên liệu, thiết kế cabin hiện đại Giá thành cao hơn so với các dòng xe khác
Isuzu NMR 190 525 560 – 580 Cabin Chassis, Mui bạt, Kín Thương hiệu uy tín, chất lượng cao, động cơ Isuzu bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu Giá thành cao nhất trong phân khúc
Jac N200S 499 530 – 550 Cabin Chassis, Mui bạt, Kín Giá thành cạnh tranh, nhiều lựa chọn thùng xe, thiết kế hiện đại
  • Giá xe lăn bánh bao gồm giá niêm yết, phí trước bạ, phí đăng kiểm, phí đường bộ, phí bảo hiểm xe,…
  • Giá xe có thể thay đổi tùy theo thời điểm và chương trình khuyến mãi của đại lý.
  • Bạn nên liên hệ trực tiếp với đại lý xe tải uy tín để được báo giá chính xác nhất.

Giá xe lăn bánh bao gồm giá niêm yết, phí trước bạ

Ngoài ra, bạn cũng cần cân nhắc một số yếu tố khác khi so sánh giá xe như:

  • Bạn cần xác định rõ nhu cầu sử dụng xe của mình như chở hàng gì, quãng đường di chuyển bao xa,… để lựa chọn xe có tải trọng và kích thước thùng phù hợp.
  • Bạn nên tìm hiểu kỹ về chất lượng xe của các thương hiệu khác nhau trước khi mua để lựa chọn được xe có chất lượng tốt nhất.
  • Bạn nên so sánh chế độ bảo hành và bảo dưỡng của các đại lý khác nhau để lựa chọn nơi mua xe có chế độ hậu mãi tốt nhất.

Bạn nên so sánh chế độ bảo hành và bảo dưỡng của các đại lý khác nhau

5/ Các yếu tố ảnh hưởng đến giá xe tải Tera 190SL

Giá xe tải Tera 190S có thể thay đổi tùy thuộc vào một số yếu tố sau:

a/ Phiên bản xe:

  • Tera 190S Cabin Chassis và Tera 190S thùng mui bạt, các loại thùng theo yêu cầu tuỳ vào hàng hoá chuyên chở.
  • Giá xe Tera 190S Cabin Chassis thường thấp hơn so với giá xe Tera 190S thùng mui bạt.

Tera 190S có 8 phiên bản chính

b/ Loại thùng xe:

  • Tera 190SL có nhiều loại thùng xe khác nhau như thùng mui bạt, thùng kín, thùng đông lạnh,…
  • Giá xe sẽ phụ thuộc vào loại thùng xe bạn chọn. Ví dụ, thùng đông lạnh thường có giá cao hơn thùng mui bạt.
  • Đây là phiên bản cơ bản nhất của Tera 190 SL, chỉ có khung xe và cabin, chưa có thùng xe. Giá xe Cabin Chassis thường thấp nhất trong các phiên bản.
  • Thùng mui bạt là loại thùng xe phổ biến nhất, được sử dụng để chở nhiều loại hàng hóa khác nhau. Giá xe Tera 190 SL thùng mui bạt cao hơn so với Cabin Chassis nhưng thấp hơn so với các phiên bản thùng kín và thùng lửng.
  • Thùng kín được sử dụng để chở hàng hóa cần bảo quản khỏi tác động của môi trường như mưa, nắng, bụi bẩn,… Giá xe Tera 190 SL thùng kín cao hơn so với các phiên bản khác do cấu tạo thùng xe phức tạp hơn.
  •  Thùng lửng là loại thùng xe có phần mui phía trước và hai bên thành thùng, giúp che chắn hàng hóa khỏi tác động của thời tiết. Giá xe Tera 190 SL thùng lửng cao hơn so với Cabin Chassis và thùng mui bạt nhưng thấp hơn so với thùng kín.
  • Kích thước thùng xe cũng ảnh hưởng đến giá xe. Thùng xe có kích thước lớn hơn thường có giá cao hơn do sử dụng nhiều vật liệu hơn và cần cấu tạo phức tạp hơn.

Tera 190SL có nhiều loại thùng xe khác nhau

c/ Màu sắc xe:

  • Tera 190S có nhiều màu sắc khác nhau như trắng, xanh dương, vàng,…
  • Giá xe có thể thay đổi tùy theo màu sắc bạn chọn. Tuy nhiên, sự chênh lệch giá giữa các màu sắc thường không đáng kể.
  • Giá xe Tera 190S có thể thay đổi tùy theo đại lý bán xe.
  • Bạn nên tham khảo giá xe tại nhiều đại lý khác nhau trước khi mua để có được mức giá tốt nhất.
  • Một số đại lý xe thường xuyên có các chương trình khuyến mãi cho xe Tera 190S.
  • Bạn nên tìm hiểu kỹ các chương trình khuyến mãi trước khi mua xe để có thể tiết kiệm chi phí.

6/ Xe tải Tera 190 SL thích hợp chở hàng gì?

Dòng xe tải teraco 190SL 1.9 tấn thùng 6m2 này thích hợp cho các khách hàng chuyên chở các mặt hàng cồng kềnh như bông gòn, quần áo, mút xốp, vật liệu nhẹ phục vụ cho sản xuất và cộng nghiệp phụ trợ.. hoặc cây sắt 6m hay cửa nhôm kính, đi trong thành phố, đi đường cấm 2 tấn.

Tera 190 SL sở hữu những ưu điểm nổi bật sau, khiến nó trở thành lựa chọn phù hợp cho việc vận chuyển nhiều loại hàng hóa:

  • Khả năng tải trọng cao: Tera 190 SL có tải trọng lên đến 1.9 tấn, đáp ứng nhu cầu vận chuyển đa dạng các loại hàng hóa.
  • Kích thước thùng xe rộng rãi: Thùng xe Tera 190 SL có kích thước dài 5.2 mét, rộng 2.2 mét, cao 2.3 mét, giúp tối ưu hóa không gian chở hàng.
  • Động cơ mạnh mẽ: Tera 190 SL được trang bị động cơ Isuzu Common Rail 2.3 lít, công suất 100 mã lực, mô-men xoắn 230 Nm, giúp xe vận hành mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu.
  • Thiết kế hiện đại: Tera 190 SL có thiết kế hiện đại, cabin rộng rãi và tiện nghi, mang đến trải nghiệm lái xe thoải mái cho người lái.
  • Giá thành hợp lý: Tera 190 SL có giá thành hợp lý so với các dòng xe tải cùng phân khúc, phù hợp với khả năng tài chính của nhiều doanh nghiệp và cá nhân.

Tera 190 SL có thiết kế hiện đại, cabin rộng rãi và tiện nghi

Tuy nhiên, Tera 190 SL cũng có một số hạn chế như:

  • Chưa được trang bị thang máy: Việc lên xuống thùng xe có thể gặp khó khăn khi chở hàng hóa nặng hoặc cồng kềnh.
  • Kích thước tổng thể tương đối lớn: Tera 190 SL có kích thước tổng thể tương đối lớn, nên có thể gặp khó khăn khi di chuyển trong những cung đường hẹp hoặc đông đúc.

Tera luôn những giữ lại những thiết kế tinh hoa nhất và cải tiến, nghiên cứu thêm những cái mới hơn tốt hơn nhằm mang đến người tiêu dùng những chiếc xe chất lượng

Nhìn chung, Tera 190 SL là một lựa chọn xe tải phù hợp cho các doanh nghiệp và cá nhân hoạt động trong lĩnh vực vận tải hàng hóa, đặc biệt là vận chuyển hàng hóa nông sản, vật liệu xây dựng, hàng hóa công nghiệp và hàng hóa gia dụng.

Ngoài ra, bạn cũng cần lưu ý một số yếu tố khác khi lựa chọn xe tải như:

  • Nhu cầu sử dụng: Bạn cần xác định rõ nhu cầu sử dụng xe của mình như chở hàng gì, quãng đường di chuyển bao xa,… để lựa chọn xe có tải trọng, kích thước thùng và động cơ phù hợp.
  • Tài chính: Bạn nên cân nhắc khả năng tài chính của mình để lựa chọn xe có giá thành phù hợp.
  • Chế độ bảo hành và bảo dưỡng: Bạn nên so sánh chế độ bảo hành và bảo dưỡng của các đại lý khác nhau để lựa chọn nơi mua xe có chế độ hậu mãi tốt nhất.

Động cơ mạnh mẽ 

7/ Vì sao nên mua xe tải Tera 190 SL tại Ô tô Phú Cường

Ô tô Phú Cường là đại lý xe tải uy tín hàng đầu tại Việt Nam, chuyên cung cấp các dòng xe tải Thaco chất lượng cao, trong đó có xe tải Tera 190 SL.

  • Ô tô Phú Cường cam kết cung cấp xe tải Tera 190 SL với giá cả cạnh tranh nhất thị trường.
  • Đại lý thường xuyên có các chương trình khuyến mãi hấp dẫn, giúp khách hàng tiết kiệm chi phí khi mua xe.
  • Có đội ngũ nhân viên tư vấn bán hàng chuyên nghiệp, giàu kinh nghiệm, luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng lựa chọn được chiếc xe tải phù hợp với nhu cầu.

  • Bên cạnh đó, hiện nay Phú Cường có mạng lưới chi nhánh rộng khắp giúp khách hàng dễ dàng tiếp cận và sử dụng dịch vụ của đại lý.
  • Các chi nhánh đều được trang bị đầy đủ cơ sở vật chất, trang thiết bị hiện đại và đội ngũ nhân viên kỹ thuật tay nghề cao.

Ô tô Phú Cường